Không có sản phẩm
Giá đã bao gồm thuế
Shop by
Loading...
+ ACA : 20/200A+ AC V : 500V+ DC A : 20/200A+ DC V : 200V+ Ω : 200ΩĐường kính kìm : Ø19mm Tần số hiệu ứng : DC, 40Hz ~ 1kHz
+ Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải đo dòng AC : 400A/2000A+ Giải đo dòng DC : 400A/2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4kΩ + Giải đo tần số Hz : 10 ~ 4Khz+ Nguồn cung cấp : Pin 2x1.5V
AC A : 400/600AAC V : 400/750VΩ : 400/4000Ω|±1.5%rdg±2dgtKiểm tra liên tục : Coi kêu 50±35ΩĐường kính kìm : Ø33mmTần số hiệu ứng : 40Hz~400Hz
AC A : 200mA/2/20ADC A : 2/20AĐầu ra :+ DC200mV với AC200mA/2/20A+ DC200mV với DC2/20AĐường kính kìm : Ø7.5mmTần số hiệu ứng : DC, 40Hz~2kHzNguồn : 6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổiKích thước : + Máy :142(L) × 64(W) × 26(D)mm + Kìm : 153(L) × 23(W) × 18(D)mm
AC A : 20A/ 200AĐường kinh kìm : Ø24mm max.Tần số hưởng ứng : 40Hz~1kHz
AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)Ω :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)Đo liên tục : Còi kêu 50±30ΩĐường kính kìm : Ø33mm max.